Có 1 kết quả:

保命 bǎo mìng ㄅㄠˇ ㄇㄧㄥˋ

1/1

bǎo mìng ㄅㄠˇ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to save one's life
(2) to survive

Bình luận 0